Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rau cỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
rau
+
cỏ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaw
˧˧
kɔ̰
˧˩˧
ʐaw
˧˥
kɔ
˧˩˨
ɹaw
˧˧
kɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaw
˧˥
kɔ
˧˩
ɹaw
˧˥˧
kɔ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
rau
cỏ
Rau
ăn
nói chung.
15/7/2012
, Thủy Trần, “Lặn biển ở El Nido”, trong
Tuổi Trẻ
[1]
,
bản gốc
lưu trữ ngày 1 tháng 4 năm 2023:
Rau cỏ
do phải nhập từ đất liền ra nên rất đắt.
Tham khảo
sửa
"
rau cỏ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)