Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+53E4, 古
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53E4

[U+53E3]
CJK Unified Ideographs
[U+53E5]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 02” ghi đè từ khóa trước, “廾154”.

Từ nguyên

sửa

Từ (“mười”) + (“miệng”).

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

  1. Già, , cổ.
    音樂âm nhạc cổ điển

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cỗ, cổ, của, kẻ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
koʔo˧˥ ko̰˧˩˧ kwa̰ː˧˩˧ kɛ̰˧˩˧ko˧˩˨ ko˧˩˨ kuə˧˩˨˧˩˨ko˨˩˦ ko˨˩˦ kuə˨˩˦˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko̰˩˧ ko˧˩ kuə˧˩˧˩ko˧˩ ko˧˩ kuə˧˩˧˩ko̰˨˨ ko̰ʔ˧˩ kṵʔə˧˩ kɛ̰ʔ˧˩