Tiếng Hà Lan

sửa
 
gras
Dạng bình thường
Số ít gras
Số nhiều grassen
Dạng giảm nhẹ
Số ít grasje
Số nhiều grasjes

Danh từ

sửa

gras ? (số nhiều grassen, giảm nhẹ grasje gt)

  1. cỏ: thực vật của lớp mà bao gồm cỏ (2), tre, lúa...
  2. cỏ: loài cỏ (1) dùng được trong vườn, trường (thể thao)...

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
gras (số nhiều: gras, gc: grasse, gc số nhiều grasses) – béo: có mỡ

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gras graset
Số nhiều gras, graser grasa, grasene

gras

  1. Cỏ.
    Gras brukes som mat for kyr, sauer og hester.
    å slå gras
    å måtte bite i graset — Phải chịu thua.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa