Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaj˧˥ kɔ̰˧˩˧ɓaːj˧˩˨˧˩˨ɓaːj˨˩˦˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːj˩˧˧˩ɓaːj˧˩˧˩ɓa̰ːj˨˨ kɔ̰ʔ˧˩

Danh từ

sửa

bãi cỏ

  1. Khoảng đất rộngcỏ mọc đầy.
    Như con bò gầy gặp bãi cỏ non. (tục ngữ)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa