bãi cỏ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaʔaj˧˥ kɔ̰˧˩˧ | ɓaːj˧˩˨ kɔ˧˩˨ | ɓaːj˨˩˦ kɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓa̰ːj˩˧ kɔ˧˩ | ɓaːj˧˩ kɔ˧˩ | ɓa̰ːj˨˨ kɔ̰ʔ˧˩ |
Danh từ
sửabãi cỏ
Dịch
sửa- Tiếng Anh: green, grass-land
- Tiếng Hà Lan: grasperk gt, grasland gt
- Tiếng Pháp: gazon gđ
Tham khảo
sửa- "bãi cỏ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)