Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bãi cỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaʔaj
˧˥
kɔ̰
˧˩˧
ɓaːj
˧˩˨
kɔ
˧˩˨
ɓaːj
˨˩˦
kɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓa̰ːj
˩˧
kɔ
˧˩
ɓaːj
˧˩
kɔ
˧˩
ɓa̰ːj
˨˨
kɔ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
bãi cỏ
Khoảng
đất
rộng
có
cỏ
mọc
đầy
.
Như con bò gầy gặp
bãi cỏ
non. (
tục ngữ
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
green
,
grass-land
Tiếng Hà Lan
:
grasperk
gt
,
grasland
gt
Tiếng Pháp
:
gazon
gđ
Tham khảo
sửa
"
bãi cỏ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)