Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəʔə
˧˥
kəː
˧˩˨
kəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kə̰ː
˩˧
kəː
˧˩
kə̰ː
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
舉
:
cữ
,
cử
,
cỡ
,
gỡ
,
gở
𢤫
:
cử
,
cỡ
,
gở
筥
:
rá
,
cữ
,
cử
,
cỡ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cò
co
có
cô
cỗ
cơ
cớ
Co
cỏ
cọ
cổ
cố
cờ
Danh từ
cỡ
Độ
lớn
nhỏ
.
Ở đây có bán giày đủ các
cỡ
Khoảng
.
Hắn thuộc
cỡ
tuổi anh
Trình độ
.
Một họa sĩ
cỡ
lớn
Độ
cao
thấp
trung bình
.
Không đòi hỏi tài năng quá
cỡ
.
Tính từ
sửa
cỡ
Ở
bậc
khá
cao
.
Đó là cán bộ
cỡ
đấy.
Khoảng
độ.
Tôi đi vãng
cỡ
mười ngày.
Tham khảo
sửa
"
cỡ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)