Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔk˨˩ kɔ̰˧˩˧ja̰k˨˨˧˩˨jak˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟak˨˨˧˩ɟa̰k˨˨˧˩ɟa̰k˨˨ kɔ̰ʔ˧˩

Danh từ

sửa

giặc cỏ

  1. Giặc nhỏ quấy nhiễu ở một địa phương.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa