Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

beam /ˈbim/

  1. (Kiến trúc) , rầm.
  2. Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu).
  3. (Kỹ thuật) Đòn cân bằng; con lắc.
  4. (Hàng hải) Sườn ngang của sàn tàu; sống neo.
  5. Tín hiệu rađiô (cho máy bay).
  6. Tầm xa (của loa phóng thanh).
  7. Tia; chùm (ánh sáng).
    electron beam — chùm electron
    sun beam — tia mặt trời, tia nắng
  8. (Nghĩa bóng) Vẻ tươi cười rạng rỡ.

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

beam /ˈbim/

  1. Chiếu rọi (tia sáng).
  2. Rạng rỡ, tươi cười.
  3. Xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa.
  4. Rađiô phát đi (buổi phát thanh... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa