Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa
danh từ
Từ tiếng Anh trung đại art, từ tiếng Pháp cổ art, từ tiếng Latinh artem, từ ars (“nghệ thuật”). Thay thế tiếng Anh trung đại liste (“nghệ thuật”), từ tiếng Anh cổ list.
trợ động từ
Từ tiếng Anh trung đại art, từ tiếng Anh cổ eart (“mày là”), từ beon-wesan, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ar-t (“mày là; mày trở nên”), từ *iranan (“khởi động”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *er- (“khởi hành”). Cùng nguồn gốc với tiếng Iceland ert, tiếng Anh cổ earon. Xem are

Danh từ

sửa

art (đếm đượckhông đếm được; số nhiều arts)

  1. Tài khéo léo, kỹ xảo.
  2. Nghệ thuật; mỹ thuật.
    a work of art — một tác phẩm nghệ thuật
  3. Mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo.
  4. Thuật, kế, mưu kế.
    Bachelor of Arts — Tú tài Văn chương (trường đại học Anh)
    Faculty of Arts — khoa văn (trường đại học Anh)
  5. Công trình.

Đồng nghĩa

sửa
công trình

Thành ngữ

sửa
art is long, life is short
Đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi.
to be (have, take) art and part in a crime
Đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác.
black art
Ma thuật, yêu thuật.
manly art
Quyền thuật, quyền Anh.

Trái nghĩa

sửa
công trình

Trợ động từ

sửa

art

  1. (Cổ) Ngôi 2 số ít thời hiện tại của của be

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít art arta, arten
Số nhiều arter artene

art gđc

  1. Giống, loại.
    Det finnes mange arter av insekter.
  2. Thứ, loại, kiểu, hình thức.
    Smertene er bare av forbigående art.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
art
/aʁ/
arts
/aʁ/

art

  1. Nghệ thuật.
    Art décoratif — nghệ thuật trang trí
    Œuvre d’art — tác phẩm nghệ thuật
    L’art égyptien — nghệ thuật Ai Cập
    Les arts plastiques — thuật tạo hình
    Les arts populaires — nghệ thuật dân gian
    Le septième art — chiếu bóng
    Le huitième art — truyền hình
    Le neuvième art — truyện tranh
    Faire qqch pour l’amour de l’art — làm việc gì để tiêu khiển (chứ không phải để trục lợi)
    L’art culinaire — nghệ thuật nấu ăn
    L’art militaire — nghệ thuật quân sự, binh pháp
    Le noble art — quyền thuật
    Les arts martiaux — võ thuật
    Les beaux-arts — mỹ nghệ
    "La mission de l’art n'est pas de copier la nature, mais de l’exprimer" (Balz.) — sứ mệnh của nghệ thuật không phải là sao chép thiên nhiên, mà là biểu hiện thiên nhiên
    L’art pour l’art — nghệ thuật vị nghệ thuật
  2. Kỹ năng, tài.
    Diriger avec art — lãnh đạo một cách tài tình
    "La critique est aisée et l’art est difficile." (Destouches) — Phê bình thì dễ, làm thì mới khó.

Tham khảo

sửa