Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /səb.ˈsɪs.tənts/

Danh từ

sửa

subsistence /səb.ˈsɪs.tənts/

  1. Sự tồn tại.
  2. Sự sống, sự sinh sống; sinh kế.
    subsistence wage — tiền lương đủ sống
    subsistence money — tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)

Tham khảo

sửa