Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ert
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ert
erta
,
erten
Số nhiều
erter
ertene
ert
gđc
Hạt
đậu,
hột
đậu.
gule og grønne
erter
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
ertebelg
gđ
:
Vỏ
trái
đậu.
(1)
ertesuppe
gđc
:
Súp
đậu.
Tham khảo
sửa
"
ert
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)