Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ert erta, erten
Số nhiều erter ertene

ert gđc

  1. Hạt đậu, hột đậu.
    gule og grønne erter

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa