Tiếng Việt

sửa

Tính từ

sửa

mãi mãi

  1. như vĩnh viễn.
    Từ đây cho đến mãi mãi về sau. Cái thời đó đã vĩnh viễn qua rồi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa