Tiếng Daur

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *arasun-. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ арьс (arʹs).

Danh từ

sửa

ars

  1. da, da thuộc.

Tiếng Pháp

sửa
 
ars

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ars
/aʁ/
ars
/aʁ/

ars

  1. Vai (ngựa).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa