grandeur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræn.dʒɜː/
Danh từ
sửagrandeur /ˈɡræn.dʒɜː/
- Vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng.
- Sự cao quý, sự cao thượng.
- Sự vĩ đại, sự lớn lao.
- Điệu bộ oai vệ.
- Lối sống vương giả.
- Uy quyền, quyền thế.
Tham khảo
sửa- "grandeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɑ̃.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grandeur /ɡʁɑ̃.dœʁ/ |
grandeurs /ɡʁɑ̃.dœʁ/ |
grandeur gc /ɡʁɑ̃.dœʁ/
- Tính chất to lớn; tầm quan trọng.
- Grandeur d’un sacrifice — tính chất to lớn của một sự hy sinh
- Grandeur d’un projet — tầm quan trọng của một dự án
- Uy thế, thế lực; danh vọng, quyền quý.
- La grandeur souveraine — uy thế quân vương
- Né au sein des grandeurs — sinh trưởng trong nơi quyền quý
- Đức (danh hiệu giám mục).
- Sa Grandeur l’évêque de Hanoï — Đức Giám mục Hà Nội
- Tính cao thượng, sự cao quý.
- Grandeur d’âme — tâm hồn cao thượng
- Độ lớn; cỡ, khổ.
- De la grandeur de la main — lớn bằng bàn tay
- Des livres de toutes les grandeurs — sách đủ cỡ
- (Thiên văn học) ) độ sáng (của tinh tú).
- (Toán học; vật lý học) Đại lượng.
- Grandeur variable — đại lượng biến thiên
- folie des grandeurs — hoang tưởng tự đại
- grandeur nature — xem nature
- regarder quelqu'un du haut de sa grandeur — nhìn ai một cách ngạo nghễ, nhìn ai một cách kiêu ngạo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "grandeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)