liste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liste /list/ |
listes /list/ |
liste gc /list/
- Danh sách, mục lục.
- Liste électorale — danh sách cử tri
- liste civile — phụ cấp hàng năm của quốc trưởng
- liste noire — sổ đen
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liste /list/ |
listes /list/ |
liste gc /list/
Tham khảo
sửa- "liste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | liste | lista, listen |
Số nhiều | lister | listene |
liste gđc
- Danh sách.
- en liste over alle medlemmene Partiet stiller liste i alle fylker ved kommende valg.
- å stå først på listen — Đứng đầu trong danh sách.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) huskeliste: Danh sách những việc phải ghi nhớ.
- (1) ordliste: Danh sách những chữ.
- (1) svarteliste: Sổ đen.
- (1) enskeliste: Danh sách những điều mong ước.
Tham khảo
sửa- "liste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)