Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghệ thuật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḛʔ
˨˩
tʰwə̰ʔt
˨˩
ŋḛ
˨˨
tʰwə̰k
˨˨
ŋe
˨˩˨
tʰwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋe
˨˨
tʰwət
˨˨
ŋḛ
˨˨
tʰwə̰t
˨˨
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
nghệ thuật
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:
Nghệ thuật
Wikiquote
có sưu tập danh ngôn về:
Nghệ thuật
Từ nguyên
sửa
Phiên âm Hán-Việt của
藝術
(chữ Hán giản thể:
艺术
).
Danh từ
sửa
nghệ thuật
Sự
sáng tạo
ra những
sản phẩm
chứa đựng những
giá trị
về
tư tưởng
-
thẩm mỹ
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
art
Tiếng Hà Lan
:
kunst
gc
Tiếng Nga
:
искусство
gt
(iskússtvo)
Tiếng Pháp
:
art
gđ