nghệ thuật
Tiếng Việt
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḛʔ˨˩ tʰwə̰ʔt˨˩ | ŋḛ˨˨ tʰwə̰k˨˨ | ŋe˨˩˨ tʰwək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋe˨˨ tʰwət˨˨ | ŋḛ˨˨ tʰwə̰t˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm Hán-Việt của 藝術 (chữ Hán giản thể: 艺术).
Danh từ
sửanghệ thuật
Dịch
sửa- Tiếng Anh: art
- Tiếng Hà Lan: kunst gc
- Tiếng Nga: искусство gt (iskússtvo)
- Tiếng Pháp: art gđ