being
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈb.iiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈb.iiɳ] |
Danh từ
sửabeing /ˈb.iiɳ/
- Sinh vật; con người.
- human being — con người
- Sự tồn tại; sự sống.
- in being — tồn tại; sống
- Bản chất; thể chất (con người).
Thành ngữ
sửaTính từ
sửabeing /ˈb.iiɳ/
Tham khảo
sửa- "being", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)