planteart
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | planteart | plantearta, plantearten |
Số nhiều | plantearter | planteartene |
Danh từ
sửaplanteart gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "planteart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | planteart | plantearta, plantearten |
Số nhiều | plantearter | planteartene |
planteart gđc