Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít planteart plantearta, plantearten
Số nhiều plantearter planteartene

Danh từ

sửa

planteart gđc

  1. Giống thảo mộc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa