mỹ nghệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miʔi˧˥ ŋḛʔ˨˩ | mi˧˩˨ ŋḛ˨˨ | mi˨˩˦ ŋe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mḭ˩˧ ŋe˨˨ | mi˧˩ ŋḛ˨˨ | mḭ˨˨ ŋḛ˨˨ |
Danh từ
sửamỹ nghệ
(Mỹ: Trường hợp này nghĩa Hán Việt được hiểu là: Đẹp) - (Nghệ: Trường hợp này nghĩa Hán Việt được hiểu là: Nghề)
Dịch
sửa- tiếng Anh: art
Tham khảo
sửa- "mỹ nghệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)