Chữ Geʽez

sửa
 
U+1232, ሲ
ETHIOPIC SYLLABLE SI

[U+1231]
Ethiopic
[U+1233]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của (s)

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết su trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Aari

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    መንነisimannaanh, em

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Aari" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Amhara

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ኒማsinimarạp chiếu phim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Argobba

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    rcỏ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Awngi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    asi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Basketo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ሂዝቃ̈ ሚና̈ሳ ዬሊዴ፤hizkäsi minäsa yelide;Ê-xê-chia sanh Ma-na-sê; (Ma-thi-ơ 1:10)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    simnhện

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Bilen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Burji

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    ላትsilathy sinh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 166

Tiếng Dahalik

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.
    ሳላsalasi3

Xem thêm

sửa

Tiếng Dizi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    ደምdemsithắt eo nữ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Geʽez

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(śi)

  1. Chữ cái âm tiết śi trong bảng chữ cái Geʽez.
    ላንsilanthìa là

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    ኤቤገሶቆ ጥስ ሄሮድስ አለአ ቤያሰያሣ፥ ቢያሰያሥ ደ ዬሩሳሌምኳ ኮዎማም ከአ።
    Ebegesoko ts Herods alea beasasiasa: biassias de Yerushalayimqua coomam a.
    Nghe tin ấy, vua Hê-rốt cùng cả thành Giê-ru-sa-lem đều bối rối. (Ma-thi-ơ 2:3)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Gumuz" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hadiyya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    sinalụa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 116
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Hamer-Banna

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    susitruyền thống

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Yona Takahashi (2015), A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo, Studies in Ethiopia Languages, issue 4, tr. 69

Tiếng Harari

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    rrễ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Amhara" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Inor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    ፈድsifädđan rổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Oromo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ሬ፞sireegiường

Đại từ

sửa

(si)

  1. Đại từ ngôi thứ hai số ít: cậu, mày, bay,...

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Saho

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ቢርbirsinđậu lăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Bảng so sánh chữ viết Etria và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    sincái chén

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ማቴ. 1 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Sidamo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si/sii)

  1. Chữ cái âm tiết si/sii trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    silođỏ thẫm (như máu)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Gizaw Shimelis, editor (2007), “S-T”, trong Sidaama-Amharic-English dictionary, Addis Ababa: Sidama Information and Culture department, tr. 537

Tiếng Siltʼe

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái âm tiết sī/si trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    somột phần ba

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigre

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ብሮbərosineo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigrinya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    መልmälsitrả lời

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Xamtanga

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ነስየ እጝቅ ዅለድቅ ኣቭርኻምቲስ ኪርም ዳዊትትል ኣሽ ፅጭ ዘ፣
    Nesye engq kuledq avrkhamtis kirm davittl ash tsch size
    Như vậy, từ Áp-ra-ham cho đến Đa-vít, hết thảy cho mười bốn đời; (Ma-thi-ơ 1:17)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)