Chữ Geʽez sửa

 
U+122D, ር
ETHIOPIC SYLLABLE RE

[U+122C]
Ethiopic
[U+122E]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Dạng chỉnh sửa của (r)

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    ባቤልzubābelnhân vật Xô-rô-ba-bên trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:12)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari), tr. 3

Tiếng Amhara sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ግብgəbbồ câu

Ký tự sửa

  1. Dấu hiệu ngâm tụng (Xem አንብር)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 372

Tiếng Argobba sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    rcỏ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 9

Tiếng Awngi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    birrirbay

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi (bằng tiếng Anh), SIL International, tr. 28

Tiếng Basketo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ስቶ̈ሳkstosaChrist, Ki Tô, Cơ Đốc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    parngựa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Mizan-Aman, Tekle Gizaw (2015) English-Benc’non-Amharic School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 97

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    ሳሚsamirchăn, mền

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 494

Tiếng Dahalik sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.
    bakathuyền đánh nhỏ

Xem thêm sửa

Tiếng Dizi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    ብምjaɾbmmáu, huyết

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology (bằng tiếng Anh), The University of Texas at Arlington, tr. 162

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái Geʽez.
    ትዐtʿächân lý

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 458

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ባበልzobabälnhân vật Xô-rô-ba-bên trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:13)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 5

Tiếng Hadiyya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    ማናJermanaĐức

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 71
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Hamer-Banna sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    bar bên cạnh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Yona Takahashi (2015), A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo, Studies in Ethiopia Languages, issue 4, tr. 43

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    ሪስrorristhiếu niên

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 192

Tiếng Inor sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    gurcục đất

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 317

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết r trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ሮገጴ፞rogarfeechữ nhật

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 63

Tiếng Saho sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết r trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ባሃbaharanh hùng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services, tr. 13
  2. Bảng so sánh chữ viết Etria và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    እግዘ’ëgëzäThiên Chúa, Đức Chúa Trời, Thượng Đế

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ፍጥ. 1 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Siltʼe sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ri trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    rcỏ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1017

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ሓንḥancây hương liệu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 147

Tiếng Tigrinya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    እሲʾəsiđầu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 12

Tiếng Xamtanga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ስቶስkʿɾəstosChrist, Ki Tô, Cơ Đốc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)