Chữ Geʽez sửa

 
U+1208, ለ
ETHIOPIC SYLLABLE LA

[U+1207]
Ethiopic
[U+1209]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Từ chữ Nam Ả Rập 𐩡.

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái läwe, đứng thứ 2 trong bảng chữ cái abjad Geʽez, chuyển tự là l

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari, tên là chữ [ˈlawɛ].
    ከንከን ቅም አንን ኡሸዪድ ሃቄንም ሙደ ቤከሶ ኖግር ኬም አሚርጼ።[1]
    Kankan laqm 'ann 'ušayid hāqenm muda bekaso nogr kem 'amirce
    vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm. (Mat 3:10)

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari), tr. 8

Tiếng Amhara sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ስላሳslasanhẵn, trơn, trôi chảy

Tiền tố sửa

  1. Cho, về, liên quan đến.
    ይኸ ፡ ሱ ፡ ነውyəhä su näwəCái này dành cho anh ta
  2. + nguyên dạng + đại từ hậu tố nhân xưng để chỉ danh từ trừu tượng
  3. Kết hợp hai danh từ giống nhau để chỉ ở giữa hay từng cái một
    ቀን ፡ ቀንqänə qänəgiữa trưa

Tham khảo sửa

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 37

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái le trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    በከ፡lebeketrái tim, tấm lòng

Tham khảo sửa

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 480

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái la trong bảng chữ cái Geʽez.
    ዕድla'd

Giới từ sửa

  1. Dành cho, về phía, để cho.

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 302

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    አ መቆታ አል ፄ እምበፈጋ አል ያሱስ ክርስቶስ፥
    ʾäʾä mäqota ʾälə s'e ʾəməbäfäga ʾälə yasusə kərəsətosə,
    Gia phổ Đức Chúa Jêsus Christ, (Mat 1:1)

Tham khảo sửa

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 30
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 1

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    ቤ፞፡ከሎ፞ቴ።la kalôteMũ tôi đâu?

Tham khảo sửa

  1. Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 70

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bảng chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ቦ፞በlaboobacánh, ngọn lửa

Tham khảo sửa

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 49

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ሀመhämäsủi bọt

Mạo từ sửa

  1. Mạo từ xác định

Thán từ sửa

  1. Ôi
    ምላዬmlayeÔi Chúa tôi

Tham khảo sửa

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 29

Tiếng Tigrinya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    መመmämä

Tham khảo sửa

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 3

Tiếng Xamtanga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ባቪውን[1]bavilawənBabylon

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)