Chữ Geʽez sửa

 
U+120B, ላ
ETHIOPIC SYLLABLE LAA

[U+120A]
Ethiopic
[U+120C]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.

Xem thêm sửa

Tiếng Amhara sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ላላlalalỏng, yếu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 39

Tiếng Argobba sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    lelacái khác, người khác

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 210

Tiếng Basketo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    lacon trai

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái la trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    አንካenkalalitình bạn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 500

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái la trong bảng chữ cái Geʽez.
    ይዳlajədaxẻng gỗ xúc lúa mì

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 322

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết la trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ትዬልselatiyēliShealtiel (Sa-la-thi-ên)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 30
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 1

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    እትጊበitgibakhtôi sống

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 55

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết laa trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    laafaalỏng, mềm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 49

Tiếng Sebat Bet Gurage sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    ማቱሳmatusalaMethuselah (Mê-tu-sê-la)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ፍጥ. 5 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ላላlalakhông (phủ định)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 31

Tiếng Tigrinya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    lamcon bò

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 4

Tiếng Xamtanga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết la trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ኣርኪወስarikīlawesiArchelaus (A-chê-la-u)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 2 (bằng tiếng Xamtanga)