Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zo̰
˧˩˧
ʐo
˧˩˨
ɹo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹo
˧˩
ɹo̰ʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥶇
:
rổ
,
rỗ
,
rộ
,
lỗ
擼
:
trỏ
,
trổ
,
trỗ
,
rổ
,
dổ
,
lỗ
,
chỏ
,
nhổ
𥯇
:
rổ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rỏ
rõ
rọ
rồ
rộ
rờ
rớ
rò
ró
rô
rỗ
rơ
rỡ
rợ
Danh từ
(
loại từ
cái
)
rổ
Đồ
đựng
,
đan
bằng
tre
hoặc làm bằng
nhựa
tròn
,
lòng
sâu
, có nhiều
lỗ
nhỏ
để
dễ
thoát
nước
.
Đan
rổ
.
Mua đôi
rổ
.
Vòng
sắt
,
mắc
lưới
ở dưới,
gắn
vào một
mặt
bảng
, làm
đích
ném
bóng
trong
môn
thể thao
bóng rổ
.
Ném bóng vào
rổ
.
Tham khảo
sửa
"
rổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)