Chữ Geʽez

sửa
 
U+1205, ህ
ETHIOPIC SYLLABLE HE

[U+1204]
Ethiopic
[U+1206]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[3] (bằng tiếng Anh), bản gốc [4] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-11-07, tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Aari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết h trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    ዝቃሴሬ ምናሰም አእሴ፤[1]
    Hzqāsere mnāsam 'a'se,
    Ê-xê-chia sanh Ma-na-sê; (Mat 1:10)

Tham khảo

sửa
  1. ክለ ጫቀ, (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Aari), accessed 2022-11-07, bản gốc [2] lưu trữ 2019-05-06

Tiếng Amhara

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    g
    một luật lệ

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Bilen

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Bilen.
    ru
    Xử Nữ

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Geʽez

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez.
    ya
    ở kia

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Âm tiết

sửa

  1. Âm tiết trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ኤባአ
    e'baáh
    nên

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết h trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Oromo.

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Tigre.
    r
    ngựa tơ

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigrinya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Tigrinya.
    በይ
    bäy
    con khỉ

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..