Chữ Geʽez

sửa
 
U+1206, ሆ
ETHIOPIC SYLLABLE HO

[U+1205]
Ethiopic
[U+1207]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Aari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.

Tiếng Amhara

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    hodbụng

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Bilen

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái ho trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    ት፡ልኩክ፡mehot lékukcái chân

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Geʽez

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái ho trong bảng chữ cái Geʽez.
    ሴዕhoseʕcứu!

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Âm tiết

sửa

  1. Âm tiết ho trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    አኻ ኢደ ላ አለአ፥
    ʾäha ʾidä hola ʾäläʾä,
    Hỡi dòng dõi rắn lục kia, (Mat 3:7)

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Gumuz" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Harari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    ጂ፡ዓመት።hoji ȧâmatTrong năm nay.

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bảng chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ልቀholqahang động

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    horicái thuyền

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigrinya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    ቴልhotelkhách sạn

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..