Chữ Geʽez

sửa
 
U+121D, ም
ETHIOPIC SYLLABLE ME

[U+121C]
Ethiopic
[U+121E]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Aari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    አብራabrāmAbraham

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Aari" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Amhara

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ላስlaslưỡi

Liên từ

sửa

  1. , cũng, thậm chí,...
    ነገረኝnägäräñ hắn bảo tôi

Mạo từ

sửa

  1. Tiểu từ bất định kết hợp với đại từ bất định để diễn tả nghĩa "một vài", "bất kỳ".
    ሁሉhulumọi thứ
  2. Tiểu từ phủ định cho vế chính.
    አልመጣʾälmäṭahắn không tới

Hậu tố

sửa

  1. Hậu tố tính ngữ.
    ሆዳhodamập (tính từ của ሆድ (hod))

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Argobba

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    šumtrưởng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Awngi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    ከጅkajrìu đốn cây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Basketo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዮ̈ሴ̈ፊ ቃ ዲንዳሪ ናኣ̈ዲክ ኢንዲንዲክ ኤካ̇ር ጊብጻ ሉኪ̇ዴ።
    yösëfi ḳam dindari naʾädik ʾindindik ʾekȧr gibṣa luki̇de
    Giô-sép bèn chờ dậy, đem con trẻ và mẹ Ngài đang ban đêm lánh qua nước Ê-díp-tô. (Mat 2:14)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 2 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bilen

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái m(é) trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    simvua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dizi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    ኡሹuʃumsừng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Geʽez

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez.
    ልሓləḥatri thức

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Âm tiết

sửa

  1. Âm tiết trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ኣብራሃʾabrahamAbraham

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Gumuz" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hadiyya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết mi trong bảng chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    minenhà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 103
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987, tr. 35

Tiếng Harari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết m(ə) trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    ሁጂ፡ን፡ወር፡ሀል።
    Huji min war hal?
    Hôm nay có tin gì?

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..

Tiếng Inor

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    ኣለalämthế giới

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết m trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ሚ፞lammiicông dân

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Saho

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ma trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ሆዶhodomkhoang lớn, hốc sâu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Bảng so sánh chữ viết Etria và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    ትን ይፍቴ እግዘር አፈር ሰሜ ፈጠረ
    tən yəfte ʾəgzär ʾäfär säme fäṭärä
    Ban đầu, Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. (Sáng thế ký 1:1)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ፍጥ. 1 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    nkhi, nếu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigrinya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết m(ə) trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    ḥethảm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Xamtanga

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    የስረyäsrämNhân vật Ếch-rôm (Esron) trong Kinh Thánh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)