Chữ Geʽez sửa

 
U+121D, ም
ETHIOPIC SYLLABLE ME

[U+121C]
Ethiopic
[U+121E]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    አብራabrāmAbraham

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari), tr. 2

Tiếng Amhara sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ላስlaslưỡi

Liên từ sửa

  1. , cũng, thậm chí,...
    ነገረኝnägäräñ hắn bảo tôi

Mạo từ sửa

  1. Tiểu từ bất định kết hợp với đại từ bất định để diễn tả nghĩa "một vài", "bất kỳ".
    ሁሉhulumọi thứ
  2. Tiểu từ phủ định cho vế chính.
    አልመጣʾälmäṭahắn không tới

Hậu tố sửa

  1. Hậu tố tính ngữ.
    ሆዳhodamập (tính từ của ሆድ (hod))

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 134

Tiếng Argobba sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    šumtrưởng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 221

Tiếng Awngi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    ከጅkajrìu đốn cây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi (bằng tiếng Anh), SIL International, tr. 27

Tiếng Basketo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዮ̈ሴ̈ፊ ቃ ዲንዳሪ ናኣ̈ዲክ ኢንዲንዲክ ኤካ̇ር ጊብጻ ሉኪ̇ዴ።
    yösëfi ḳam dindari naʾädik ʾindindik ʾekȧr gibṣa luki̇de
    Giô-sép bèn chờ dậy, đem con trẻ và mẹ Ngài đang ban đêm lánh qua nước Ê-díp-tô. (Mat 2:14)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 2 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái m(é) trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    simvua

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 494

Tiếng Dizi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    ኡሹuʃumsừng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology (bằng tiếng Anh), The University of Texas at Arlington, tr. 163

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez.
    ልሓləḥatri thức

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 324

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ኣብራሃʾabrahamAbraham

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 1

Tiếng Hadiyya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mi trong bảng chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    minenhà

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 103
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987, tr. 35

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết m(ə) trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    ሁጂ፡ን፡ወር፡ሀል።
    Huji min war hal?
    Hôm nay có tin gì?

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 42

Tiếng Inor sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    ኣለalämthế giới

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 267

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết m trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ሚ፞lammiicông dân

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 50

Tiếng Saho sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ma trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ሆዶhodomkhoang lớn, hốc sâu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services, tr. 40
  2. Bảng so sánh chữ viết Etria và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    ትን ይፍቴ እግዘር አፈር ሰሜ ፈጠረ
    tən yəfte ʾəgzär ʾäfär säme fäṭärä
    Ban đầu, Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. (Sáng thế ký 1:1)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ፍጥ. 1 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    nkhi, nếu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 105

Tiếng Tigrinya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết m(ə) trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    ḥethảm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 10

Tiếng Xamtanga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    የስረyäsrämNhân vật Ếch-rôm (Esron) trong Kinh Thánh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)