Chữ Geʽez

sửa
 
U+120A, ሊ
ETHIOPIC SYLLABLE LI

[U+1209]
Ethiopic
[U+120B]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Aari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Amhara

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    lelitđêm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Basketo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ኣብራሃ̈ሚ ዪሳ̈ቃ ዬዴ፤[1]
    abrahaam jisaak'a jelide
    Áp-ra-ham sanh Y-sác (Mat 1:2)

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bilen

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái li trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    አንካላenkalalitình bạn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dahalik

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái li trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Dahalik.
    ዳሃdahākngười Dahalik, tiếng Dahalik

Tiếng Geʽez

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái li trong bảng chữ cái Geʽez.
    liḳətrưởng lão

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Âm tiết

sửa

  1. Âm tiết li trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    አራ ኤተ ከምደካ አመዝሎቋ ከምጨገስ ቻፓለማኼ
    āra ēte kemideka āmezilok’wa kemich’egesi li chapalemaẖē.
    ta không đáng cúi xuống mở dây giày Ngài. (Mác 1:7)

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Gumuz" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Harari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    ዐስከራች፡ይጡ፡ሳሉ፡ይማሕጣሉ፡ከረቡ።
    askarâch ylixu sâlu ymâhxâlu karabu
    Khi lính diễu hành, anh hãy nổi trống lên.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    liqaamón nợ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Sebat Bet Gurage

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    ኔፊnefilimngười khổng lồ Nephilim trong Kinh Thánh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ፍጥ. 6 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ሊሊlilitđêm qua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigrinya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết li trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    lisatím

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Xamtanga

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ዝዝመ እሪተዙ ድመዝ ራመስ ወይሽቱ፤[1]
    lizizime irītezu dimezi ramesi weyishitu;
    Người ta có nghe tiếng kêu la, phàn nàn, than khóc trong thành Ra-ma (Mat 2:18)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 2 (bằng tiếng Xamtanga)