Chữ Geʽez

sửa
 
U+1272, ቲ
ETHIOPIC SYLLABLE TI

[U+1271]
Ethiopic
[U+1273]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của (t)

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems, New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết tu trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    titTít

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari), tr. 597

Tiếng Amhara

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    timaticà chua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 954

Tiếng Argobba

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 249

Tiếng Awngi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    ሪትtirítđứng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi, SIL International, tr. 31

Tiếng Basketo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዳ̈ዊdawitiDavid

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    tirxương sườn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Mizan-Aman, Tekle Gizaw (2015) English-Benc’non-Amharic School Dictionary, SIL Ethiopia, tr. 326

Tiếng Bilen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.
    ችስታtshéstatinô lệ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 494

Tiếng Burji

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    ርሪtirírigiường

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 178

Tiếng Dahalik

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dawro

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Dawro.
    ጋላgalatijaGalati

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwaa, ጋላቲያ 1 (bằng tiếng Dawro chữ Geʽez)
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwaa, Galatians 1 (bằng tiếng Dawro chữ Latinh)

Tiếng Dizi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    ያዉtijamungực

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology, The University of Texas at Arlington, tr. 162

Tiếng Gamo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Gamo.
    ቶሳስTitosasTít

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Word for the World International (20xx), Gamo Geesha Maxxafa New Testamen, Titosas 1


Tiếng Geʽez

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bảng chữ cái Geʽez.
    አሐʾäḥätti1

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez, Otto Harrassowitz Verlag, tr. 569

Tiếng Gumuz

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    ቶስketitosiTít

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 340

Tiếng Hadiyya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    ጋትgattisaphương ngữ

Tính từ

sửa

(ti)

  1. Đây, này.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 126
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Hamer-Banna

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    tipathẳng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Yona Takahashi (2015), A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo, Studies in Ethiopia Languages, issue 4, tr. 71

Tiếng Harari

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    timatimcà chua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 286

Tiếng Inor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 368

Tiếng Oromo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    tikangười bảo vệ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 70

Tiếng Saho

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    tikakhói

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 76
  2. Bảng so sánh chữ viết Eritrea và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    titoTít

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 111
  2. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ቲቶ 1 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Sidamo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti/tii)

  1. Chữ cái âm tiết ti/tii trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    timamiếng bánh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Gizaw Shimelis, editor (2007), “T-X”, trong Sidaama-Amharic-English dictionary, Addis Ababa: Sidama Information and Culture department, tr. 556

Tiếng Siltʼe

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tī/ti)

  1. Chữ cái âm tiết tī/ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    ኩትkuttiyetóc để chỏm (trẻ nhỏ)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 997

Tiếng Tigre

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    fətti(khẩu ngữ) yêu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 301

Tiếng Tigrinya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    tiviTV

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tigrigna-English Dictionary, NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 23

Tiếng Xamtanga

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ti)

  1. Chữ cái âm tiết ti trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ተውስtitawusiTít

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ቲተውስ 1 (bằng tiếng Xamtanga)