Chữ Geʽez sửa

 
U+1201, ሁ
ETHIOPIC SYLLABLE HU

[U+1200]
Ethiopic
[U+1202]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Dạng chỉnh sửa của (hä)

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết hu trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Anh), bản gốc [2] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-07-26, tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, →ISBN, tr. 573

Tiếng Amhara sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái hu trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    hulu
    tất cả, mọi người, mọi thứ

Đại từ sửa

  1. Biến thể của (-ku), đại từ hậu tố ngôi thứ nhất số ít, chỉ dùng -hu sau động từ thể hoàn thành kết thúc bằng phụ âm điệp.
    ሰጠ
    set’ehu
    Tôi đã đưa

Tham khảo sửa

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái hu trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Bilen.
    አይ
    ney(é)hud(é)
    Do Thái giáo

Tham khảo sửa

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 476

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái hu trong bảng chữ cái Geʽez.

Đại từ sửa

  1. Đại từ hậu tố sở hữu ngôi thứ ba số ít giống đực đối với danh từ kết thúc bằng nguyên âm; đôi khi dùng như mạo từ xác định: của ông ấy, của anh ấy, của nó.
    ወአኀዊ
    wäʼäḫäwihu
    anh em của ông ta

Hậu tố sửa

  1. Trợ từ thể hiện nghi vấn hoặc không chắc chắn.
    ታኣምኑ
    taʾammənu-hu
    anh tin không?
  2. Trợ từ nhấn mạnh cho câu điều kiện.
    እማጻኣንጣ
    ʾəmma-ssaʾanta-hu
    nếu thực sự là ngươi

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 213

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết hu trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ላማ
    mahulama
    rình bám

Tham khảo sửa

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary[3] (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, bản gốc [4] lưu trữ 2022-05-20, truy cập 2022-07-26, tr. 83