Chữ Geʽez sửa

 
U+1203, ሃ
ETHIOPIC SYLLABLE HAA

[U+1202]
Ethiopic
[U+1204]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Dạng chỉnh sửa của (hä)

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết ha trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Anh), bản gốc [2] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-09-06, tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, →ISBN, tr. 573

Tiếng Amhara sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    haya
    hai mươi

Danh từ sửa

  1. (Phương ngữ Shoa) Biến thể của ሃያ (haya), hai mươi.

Tham khảo sửa

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Bilen.
    haba
    đưa, cho

Tham khảo sửa

  1. Leo Reinisch (1887) Wörterbuch der Bilin-Sprache (bằng tiếng Đức), A. Hölde, tr. 184

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez.

Đại từ sửa

  1. Đại từ hậu tố sở hữu ngôi thứ ba số ít giống cái đối với danh từ kết thúc bằng nguyên âm: của bà ấy, của cô ấy, của chị ấy.
    ምንዳቤ
    məndabehā
    nỗi đau của bà ấy
  2. Dùng diễn tả thời gian
    ሶቤ
    sobe
    sau đó

Hậu tố sửa

  1. Dấu chỉ đổi cách một số danh từ riêng.
    ይሁዳ
    yəhudā
    Judah

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 213

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết ha trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ሞኦ
    mooha
    cao

Tham khảo sửa

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary[3] (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, bản gốc [4] lưu trữ 2022-05-20, truy cập 2022-09-06, tr. 51

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái haa trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Oromo.
    haada
    (dây) cáp

Tham khảo sửa

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 33

Tiếng Tigrinya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Tigrinya.
    hari
    phân, cứt

Tham khảo sửa

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, (cần thêm ngày tháng hoặc năm), tr. 3