Chữ Geʽez

sửa
 
U+1203, ሃ
ETHIOPIC SYLLABLE HAA

[U+1202]
Ethiopic
[U+1204]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của (hä)

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết ha trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Anh), bản gốc [2] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-09-06, tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Amhara

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    haya
    hai mươi

Danh từ

sửa

  1. (Phương ngữ Shoa) Biến thể của ሃያ (haya), hai mươi.

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Bilen

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Bilen.
    haba
    đưa, cho

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Geʽez

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez.

Đại từ

sửa

  1. Đại từ hậu tố sở hữu ngôi thứ ba số ít giống cái đối với danh từ kết thúc bằng nguyên âm: của bà ấy, của cô ấy, của chị ấy.
    ምንዳቤ
    məndabehā
    nỗi đau của bà ấy
  2. Dùng diễn tả thời gian
    ሶቤ
    sobe
    sau đó

Hậu tố

sửa

  1. Dấu chỉ đổi cách một số danh từ riêng.
    ይሁዳ
    yəhudā
    Judah

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Âm tiết

sửa

  1. Âm tiết ha trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ሞኦ
    mooha
    cao

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái haa trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Oromo.
    haada
    (dây) cáp

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigrinya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Tigrinya.
    hari
    phân, cứt

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..