Chữ Geʽez sửa

 
U+1219, ሙ
ETHIOPIC SYLLABLE MU

[U+1218]
Ethiopic
[U+121A]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    አንዘ ኔክምደ ሲርመ ኔክቴሬ።
    Anz munekmda sirma nektere.
    một gái đồng trinh sẽ chịu thai, (Mat 1:23)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari), tr. 4

Tiếng Amhara sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    muluđầy, hoàn hảo, chẵn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 141

Tiếng Argobba sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    ሃርራምmuharramtháng Muharram, tháng đầu tiên trong lịch Hồi giáo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 210

Tiếng Awngi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    muchuối

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi (bằng tiếng Anh), SIL International, tr. 27

Tiếng Basketo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ኢንታ̇ር ፌ ናጋራ ቡ̈ጺ ታ̇ ዋ̈ኒ̇ሳ ኩሽታ̇ ጻማ̇ቂንቲ̇ዴ።
    īnitȧri fē nagara büts’ī mutȧ wänī̇sa kushitȧ ts’amȧk’īnitī̇dē.
    và khi họ đã xưng tội mình rồi, thì chịu người làm phép báp-tem dưới sông Giô-đanh. (Mat 3:6)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 3 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái mu trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    damuramèo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 486

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái mu trong bảng chữ cái Geʽez.
    muzchuối Ensete

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 323

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết mu trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ደ መቆሽ ኳ ግቸማ አሤር (200)።
    dä mäḳoš mukʷa gəčäma ʾäśer (200).
    hai trăm lính cầm giáo (Công vụ 23:23)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 225

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    አውዞሌ፡ያሻል፡አተ።
    Āwizolē yashali āmute.
    Anh ta làm tang cho cha mình.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 68

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ሩ፞muruucắt

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 55

Tiếng Sebat Bet Gurage sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    munày! (tiếng gọi)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ፍጥ. 4 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    muzchuối

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 137

Tiếng Tigrinya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    ዚቃmuziḳaâm nhạc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 9

Tiếng Xamtanga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    amut͟s’Amon (A-môn)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)