Chữ Geʽez

sửa
 
U+1209, ሉ
ETHIOPIC SYLLABLE LU

[U+1208]
Ethiopic
[U+120A]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Aari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    ቃስ[1]Luqāstên riêng Luke, Luca. (Lu-ca)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Aari" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Amhara

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    lulngọc trai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Basketo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዎርዣ ካ̈ቲንቲ̇ ባ̈ቢሎ̈ና ኪ̇ኖፖ̇ ዓኒ[1]
    worizha kätīnitī̇ bäbīlöna lukī̇nopȯ ‘anī
    Khi đã bị đày qua nước Ba-by-lôn (Mat 1:12)

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bilen

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái lu trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    galurucon dao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Geʽez

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái lu trong bảng chữ cái Geʽez.
    ቃስluqāsánh sáng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Âm tiết

sửa

  1. Âm tiết lu trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ቃስLuqāstên riêng Luke, Luca. (Lu-ca)

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Gumuz" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Harari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    kulngười ném bóng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    lukachân

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    lulngọc trai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigrinya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    lulngọc trai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Xamtanga

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ንጕስ ኺረውድስም እኒንት ወሻንድ ዳጝግፁ፤ እየሩሳልየም ኻትመየንም ምዝ ጝጅቅ ዳጝግፅች።[1]
    nigwisi ẖīrewidisimi inīniti weshanidi daŋǝgit͟s’u; iyerusaliyemi ẖatimeyenimi miluzi ŋǝjik’i daŋǝgit͟s’ichi.
    Nghe tin ấy, vua Hê-rốt cùng cả thành Giê-ru-sa-lem đều bối rối. (Mat 2:3)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 2 (bằng tiếng Xamtanga)