Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ያ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Amhara
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Chữ cái
1.4
Âm tiết
1.5
Đại từ
Tiếng Amhara
sửa
ያ
U+12EB
,
ያ
ETHIOPIC SYLLABLE YAA
←
ዪ
[U+12EA]
Ethiopic
ዬ
→
[U+12EC]
Từ nguyên
sửa
Biến thể của
የ
(y).
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈja/
Chữ cái
sửa
ያ
Một ký tự trong hệ chữ Ge'ez, phát âm là
ya
.
Âm tiết
sửa
ያ
Một ký tự trong hệ chữ Ge'ez, phát âm là
yaa
.
Đại từ
sửa
ያ
Nó
(giống đực).