Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lụa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwa̰ːʔ
˨˩
lṵə
˨˨
luə
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luə
˨˨
lṵə
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
縷
:
lụa
,
lú
,
lũ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lúa
lùa
lửa
lứa
lũa
lừa
lữa
lựa
Danh từ
lụa
Hàng
dệt
bằng
tơ
,
mỏng
,
mịn
.
Dệt
lụa
.
Chiếc quần
lụa
.
Lớp
lá
chuối
non
hay
bẹ
cau
non
chưa
nở
.
Lụa
chuối.
Lụa
cau.
Vật
mềm
,
mịn
.
Giò
lụa
.
Tham khảo
sửa
"
lụa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[luə˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[luə˩˧]
Danh từ
sửa
lụa
lụa
.
slửa
lụa
―
áo
lụa
lớp
lụa
trong
ống
tre
nứa
.
lụa
khẩu lam
―
lụa
cơm lam
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên