Chữ Geʽez sửa

 
U+1229, ሩ
ETHIOPIC SYLLABLE RU

[U+1228]
Ethiopic
[U+122A]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

  • Dạng chỉnh sửa của (r)

Âm tiết sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo sửa

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    ሰሌምyerusalemJerusalem

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari), tr. 4

Tiếng Amhara sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ruḳəxa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 372

Tiếng Argobba sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    ዳር ዳdar darundọc theo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 228

Tiếng Awngi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    ምበturumbátù và

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi (bằng tiếng Anh), SIL International, tr. 29

Tiếng Basketo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ባ̈ቤ̈ሊzarubäbëliZerubbabel (nhân vật Xô-rô-ba-bên trong Kinh Thánh)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bilen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    kwarumặt trời

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 482

Tiếng Dahalik sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm sửa

Tiếng Dizi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    i:rumưa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology (bằng tiếng Anh), The University of Texas at Arlington, tr. 164

Tiếng Geʽez sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bảng chữ cái Geʽez.
    ruzgạo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 478

Tiếng Gumuz sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Âm tiết sửa

  1. Âm tiết ru trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ሰሌምyerusälemJerusalem

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 2

Tiếng Hadiyya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bảng chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    ምባxurumbakèn dài

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 135
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    ጊሽ፡ሶዞ፡ና፤ፈጅ፡ሳድቅ፡ወደ።Giš sozo na; fäǧru sadḳ wädä.Sáng mai hãy tới, kẻ gan dạ thích buổi sáng.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 50

Tiếng Inor sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    ruzgạo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 357

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ኩቱ፞rukutuuđánh, bắn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 63

Tiếng Saho sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    arufethêu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services, tr. 10
  2. Bảng so sánh chữ viết Etria và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    እግዘርም የቃየል «የማቸኸ ይፍትማኸ ጥሪም የትሸኰረን የም?
    ʾəgzärm yäḳayäl «yämačäxä yəftəmaxä ṭərim yätšäkʷärän yämru?
    Đức Giê-hô-va phán hỏi Ca-in rằng: Cớ sao ngươi giận, và cớ sao nét mặt ngươi gằm xuống? (Sáng thế ký 4:6)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ፍጥ. 4 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Siltʼe sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    hlinh hồn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1012

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ruz, mảng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 160

Tiếng Tigrinya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    rubasuối

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 12

Tiếng Xamtanga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái âm tiết ru trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    እዅʾəxʷrusinh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)