Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
เปรียง
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nyah Kur
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Nyah Kur
sửa
Từ nguyên
sửa
Cùng gốc với
tiếng Môn
ပြေၚ်
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/priaŋ/
Danh từ
sửa
เปรียง
(
priang
)
Trâu
.