Xem thêm:

Chữ Thái sửa

 
U+0E25, ล
THAI CHARACTER LO LING

[U+0E24]
Thai
[U+0E26]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

(l)

  1. Chữ thứ 36 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ lo ling (khỉ).

Tiếng Akha sửa

Latinh L l
Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Thái sửa

Lanna
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 36 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ลำngon miệng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    อู่trăng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Bru sửa

Latinh L l
Lào
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    la

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 292

Tiếng Chong sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /l/ trong tiếng Chong.
    lek con

Xem thêm sửa

Tiếng Isan sửa

Thái
Lanna

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l/n)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    าว

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khmer Surin sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    กบาkbālcái đầu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Kuy sửa

Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    ตะโผtaphōl7

Xem thêm sửa

Tiếng Lawa Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    อกloakđúng, phải

Xem thêm sửa

Tiếng Lawa Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    อมloamsắc, bén

Xem thêm sửa

Tiếng Lự sửa

Tày Lự (l)
Thái
Lanna

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    (ael)cái bóng

Xem thêm sửa

Tiếng Nyah Kur sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 19 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    looabánh xe

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Pali sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    สิกาlasikādịch bao hoạt dịch

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 36 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ขาलेखा (lekhā)dòng chữ viết

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    ลังคาเฮินmái nhà

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Pwo Bắc sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Chữ cái thứ 22 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    วี​อ​ไฌ่Lê-vi ký

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, เลวี​อ​ไฌ่ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)

Tiếng Pwo Đông sửa

Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Chữ cái thứ 22 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
    လ်ု့ (lə)số một

Xem thêm sửa

Tiếng Saek sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ลั๊tối

Xem thêm sửa

Tiếng Tay Dọ sửa

Việt L l
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm sửa

Tiếng Thái sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ล</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ล</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chính tả
l
Âm vị
ลอ
l ɒ
ลอ ลิง
l ɒ    l i ŋ
Chuyển tựPaiboonlɔɔlɔɔ ling
Viện Hoàng gialolo ling
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/lɔː˧/(V)/lɔː˧.liŋ˧/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái sửa

(lɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ลอ ลิง (lɔɔ ling).
    lamgió

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 440

Tiếng Thái Tống sửa

Thái Việt
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(lo)

  1. Chữ cái thứ 16 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm sửa

Tiếng Thavưng sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    ซะล้sala

Xem thêm sửa

Tiếng Ugong sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /l/ trong tiếng Ugong.
    าบู้labucon bướm

Xem thêm sửa

Tiếng Ưu Miền sửa

Latinh L l
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    เย​เ​มีYe^le^miGiê-rê-mi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, เย​เล​มี 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Ye^le^mi 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)