muỗng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muəŋ˧˥ | muəŋ˧˩˨ | muəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muəŋ˩˧ | muəŋ˧˩ | muəŋ˨˨ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
muỗng
- Thìa.
- Muỗng múc canh.
Tham khảo sửa
- "muỗng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)