Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːn˧˧ŋaːŋ˧˥ŋaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːn˧˥ŋaːn˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

ngan

  1. Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ.
    Nuôi ngan lấy thịt.

Tham khảo

sửa

Tiếng K'Ho

sửa

Tính từ

sửa

ngan

  1. thật.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ngan

  1. đám cưới.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ngan

  1. ngan.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên