Xem thêm: , ผี, ผุ, ผู้, ผิ, ,

Chữ Thái

sửa
U+0E1C, ผ
THAI CHARACTER PHO PHUNG

[U+0E1B]
Thai
[U+0E1D]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(ph)

  1. Chữ thứ 28 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ pho phung (con ong).

Tiếng Akha

sửa
Latinh P p
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cần chuyển tự) (pha)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bru

sửa
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Lào Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cần chuyển tự) (ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    phađi qua

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 465

Tiếng Isan

sửa
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṗh)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    phbột

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Lự

sửa
Tày Lự (ṗh)
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    ผี (ṗhii)ma

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa
Latinh Ph ph
Brahmi 𑀨 (pha)
Devanagari (pha)
Bengal (pha)
Sinhala (pha)
Miến (pha) (pha)
Thái (pha) ผะ (pha)
Lanna (pha)
Lào (pha) ຜະ (pha)
Khmer (pha)
Chakma 𑄜 (pha)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    phalahoa quả, trái cây

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa
Devanagari (pha)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰣
Brahmi 𑀨
Grantha 𑌫
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼧 (𑼧)
Kharosthi 𐨥
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱿
Mãn Châu ᠹᠠ (fa)
Malayalam
Modi 𑘣
Miến
Nandinagari 𑧃 (𑧃)
Newa 𑐦
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆦
Tất Đàm 𑖣
Sinhala (pha)
Tamil ப² (pha)
Telugu (pha)
Thái
Tạng (pha)
Tirhuta 𑒤

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ยูษผฺyûutGiô-sép

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    มเงาะphmngeāatóc bạc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Saek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cần chuyển tự) (ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    รั่มphrâmtóc

Xem thêm

sửa

Tiếng Tay Dọ

sửa
Việt Ph ph
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cần chuyển tự) (ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thái

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ผ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ผ</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa