Xem thêm: ที่

Chữ Thái

sửa
 
U+0E17, ท
THAI CHARACTER THO THAHAN

[U+0E16]
Thai
[U+0E18]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(th)

  1. Chữ thứ 23 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ tho thá hản (bộ đội).

Tiếng Akha

sửa
Latinh Th th
Miến
Thái

Chữ cái

sửa

(tha)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Thái

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ทูᨴᩪngà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /tʰ/ trong tiếng Bisu.
    กาลาเทีkālātheīyGa-la-ti

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กาลาเทีย 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Blang

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bru

sửa
Latinh Th th
Lào
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    ามthamtham

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 703

Tiếng Bru Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
    ปะมมะกานpathm ma kānSáng thế ký

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, ปะทมมะกาน 1 (bằng tiếng Bru Tây)

Tiếng Chong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /tʰ/ trong tiếng Chong.
    ท้ามāmcon cua

Xem thêm

sửa

Tiếng Isan

sửa
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th/t)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    องthxngkim loại đồng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khmer Surin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    เขมรถิ่นไkhmĕ :n thìn thaitiếng Khmer Surin (Khmer Thái)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Kuy

sửa
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lawa Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    thoakia, đó

Xem thêm

sửa

Tiếng Lawa Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    องthoangtúi, cặp da

Xem thêm

sửa

Tiếng Lự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    าม (thm)trật tự tự nhiên

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nyah Kur

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    ทีʔthicon rùa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Nyaw

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.

Xem thêm

sửa

Tiếng Palaung Ruching

sửa
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t‘)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    นาง รูnāng rūthāRu-tơ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, นาง รูทา 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    dasasố mười

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ททาติददाति (dadāti)trả lại

Xem thêm

sửa

Tính từ

sửa

(da) thân từ

  1. Dạng Thai của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    างเถิ่งthangthoengtầng trên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Pwo Bắc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tha)

  1. Chữ cái thứ 12 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    อคางไท้ะthxkhāngthị̂aSáng thế ký

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ทอคางไท้ะ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)

Tiếng Pwo Đông

sửa
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tha)

  1. Chữ cái thứ 12 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ทุ๊thúngcờ

Xem thêm

sửa

Tiếng Tay Dọ

sửa
Việt Th th
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thái

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ท</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ท</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
Chính tả
d
Âm vị
ทอ
d ɒ
ทอ ทะ-หาน
d ɒ    d a – h ā n
Chuyển tựPaiboontɔɔtɔɔ tá-hǎan
Viện Hoàng giathotho tha-han
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰɔː˧/(V)/tʰɔː˧.tʰa˦˥.haːn˩˩˦/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái

sửa

(tɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ท ทหาร.
    ทำtamlàm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 1000

Tiếng Thái Tống

sửa
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(to)

  1. Chữ cái thứ 7 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thavưng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ugong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /tʰ/ trong tiếng Ugong.
    ทีthīnước

Xem thêm

sửa

Tiếng Ưu Miền

sửa
Latinh T t
Thái

Chữ cái

sửa

(j)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    ทิน เต่ย โต้วTin Deic DouhSáng thế ký

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)