Chữ Thái

sửa
 
U+0E15, ต
THAI CHARACTER TO TAO

[U+0E14]
Thai
[U+0E16]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(t)

  1. Chữ thứ 21 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ to tào (con rùa).

Tiếng Akha

sửa
Latinh T t
Miến
Thái

Chữ cái

sửa

(ta)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Thái

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(dt)

  1. Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    าลdtaanthốt nốt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /t/ trong tiếng Bisu.
    อลอtɔlɔbướm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กาลาเทีย 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Blang

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bru

sửa
Latinh T t
Lào
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    tacon dấu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017), Bru Dictionary, t, SIL International

Tiếng Bru Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
    เปโpetroPhêrô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, 1 เปโตร 1 (bằng tiếng Bru Tây)

Tiếng Chong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /t/ trong tiếng Chong.
    tongtrứng

Xem thêm

sửa

Tiếng Isan

sửa
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t/t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    อนใดtondaikhi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khmer Surin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 9 dạng đứng đầu trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    taetrà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Khün

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
    เชียงตุchiangtungthị trấn Kengtung tại bang Shan, Miến Điện

Xem thêm

sửa

Tiếng Kuy

sửa
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 9 dạng đứng đầu trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    ะขัวtakhawsố tám

Xem thêm

sửa

Tiếng Lawa Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    อฺtouchạy

Xem thêm

sửa

Tiếng Lawa Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    อมtoamtrứng

Xem thêm

sửa

Tiếng Lự

sửa
Tày Lự ()
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    อุ̱นลายᦁᦳᧃᦟᦻ (ʼunlaay)tai nạn

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    ตูtucửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Nyah Kur

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    วลtualbông

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Nyaw

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
    ตีtinbàn chân

Xem thêm

sửa

Tiếng Palaung Ruching

sửa
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng đứng đầu viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    potPhêrô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, 1 ปต 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Tính từ

sửa

  1. (chỉ định) Chữ Thái của ta ("đó")

Đại từ

sửa

(ta)

  1. (chỉ định) Chữ Thái của ta ("ông ta, nó")

Ghi chú sử dụng

sửa

Dạng thức ตทฺ (tad) chỉ được sử dụng trước nguyên âm và là dạng kết hợp có tiền tố. Trước nguyên âm thì phinthuo ang phía trước bị bỏ đi.

Chữ cái

sửa

(ta)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    tacada

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ta)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ปิร:pitara:Phêrô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, ๑ ปิตร: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    ปะตู๋บองpatubongcửa sổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Pwo Bắc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ta)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    เปโตpetoPhêrô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, 1เปโต 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)

Tiếng Pwo Đông

sửa
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ta)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ร๊องtrongmắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Tay Dọ

sửa
Việt T t
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thái

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ต</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ต</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
Chính tả
t
Âm vị
ตอ
t ɒ
ตอ เต่า
t ɒ    e t ˋ ā
Chuyển tựPaiboondtɔɔdtɔɔ dtào
Viện Hoàng giatoto tao
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tɔː˧/(V)/tɔː˧.taw˨˩/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái

sửa

(dtɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ต เต่า (dtà dtào).
    รุษจีนdtrùt-jiinTết Nguyên Đán

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 973

Tiếng Thái Tống

sửa
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(to)

  1. Chữ cái thứ 7 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thavưng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    ะลู้นtalū̂ntrứng

Xem thêm

sửa

Tiếng Ugong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /t/ trong tiếng Ugong.
    ต๋องtonggiỏ câu

Xem thêm

sửa

Tiếng Ưu Miền

sửa
Latinh D d
Thái

Chữ cái

sửa

(d)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    ทิน เต่ย โต้Tin Deic DouhSáng thế ký

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)

Tiếng Yong

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
    ตีᨲᩦ᩠bàn chân

Xem thêm

sửa