อุรังอุตัง

Tiếng Thái

sửa
 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

tiếng Anh orangutan < tiếng Mã Lai orang utan.

Cách phát âm

sửa
Chính tảอุรังอุตัง
ɒ u r ạ ŋ ɒ u t ạ ŋ
Âm vị
อุ-รัง-อุ-ตัง
ɒ u – r ạ ŋ – ɒ u – t ạ ŋ
Chuyển tựPaiboonù-rang-ù-dtang
Viện Hoàng giau-rang-u-tang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ʔu˨˩.raŋ˧.ʔu˨˩.taŋ˧/(V)

Danh từ

sửa

อุรังอุตัง (ù-rang-ù-dtang) (loại từ ตัว)

  1. (ลิง~) Con đười ươi.