อุรังอุตัง
Tiếng Thái
sửaTừ nguyên
sửaTù tiếng Anh orangutan < tiếng Mã Lai orang utan.
Cách phát âm
sửaChính tả | อุรังอุตัง ɒ u r ạ ŋ ɒ u t ạ ŋ | |
Âm vị | อุ-รัง-อุ-ตัง ɒ u – r ạ ŋ – ɒ u – t ạ ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | ù-rang-ù-dtang |
Viện Hoàng gia | u-rang-u-tang | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ʔu˨˩.raŋ˧.ʔu˨˩.taŋ˧/(V) |
Danh từ
sửaอุรังอุตัง (ù-rang-ù-dtang) (loại từ ตัว)