Tiếng Aleut

sửa
Ĝ U+011C, Ĝ
LATIN CAPITAL LETTER G WITH CIRCUMFLEX
Composition:G [U+0047] + ◌̂ [U+0302]
ě
[U+011B]
Latin Extended-A ĝ
[U+011D]

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Ĝ (chữ thường ĝ)

  1. Chữ cái thứ bảy viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Aleut.

Xem thêm

sửa

Tiếng Haida

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Ĝ (chữ thường ĝ)

  1. Một chữ cái viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Haida.

Xem thêm

sửa

Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Ĝ (chữ thường ĝ)

  1. Chữ cái thứ chín viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĝo.

Xem thêm

sửa