Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ĵ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.3
Xem thêm
Quốc tế ngữ
sửa
ĵ
U+0135
,
ĵ
LATIN SMALL LETTER J WITH CIRCUMFLEX
Composition:
j
[U+006A]
+
◌̂
[U+0302]
←
Ĵ
[U+0134]
Latin Extended-A
Ķ
→
[U+0136]
Cách phát âm
sửa
(
tên chữ cái
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʒo/
(
âm vị
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʒ/
(
tập tin
)
Chữ cái
sửa
ĵ
(
chữ hoa
Ĵ
)
Chữ cái
thứ mười tư viết bằng
Chữ Latinh
của
bảng chữ cái
Quốc tế ngữ, được gọi là
ĵo
.
Xem thêm
sửa
(
chữ cái
Latinh
)
litero
;
A
a
,
B
b
,
C
c
,
Ĉ
ĉ
,
D
d
,
E
e
,
F
f
,
G
g
,
Ĝ
ĝ
,
H
h
,
Ĥ
ĥ
,
I
i
,
J
j
,
Ĵ
ĵ
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
O
o
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Ŝ
ŝ
,
T
t
,
U
u
,
Ŭ
ŭ
,
V
v
,
Z
z