Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ĥ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.3
Xem thêm
Quốc tế ngữ
sửa
Ĥ
U+0124
,
Ĥ
LATIN CAPITAL LETTER H WITH CIRCUMFLEX
Composition:
H
[U+0048]
+
◌̂
[U+0302]
←
ģ
[U+0123]
Latin Extended-A
ĥ
→
[U+0125]
Cách phát âm
sửa
(
tên chữ cái
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/xo/
(
âm vị
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/x/
(
tập tin
)
Chữ cái
sửa
Ĥ
(
chữ thường
ĥ
)
Chữ cái
thứ mười nhất viết bằng
Chữ Latinh
của
bảng chữ cái
Quốc tế ngữ, được gọi là
ĥo
.
Xem thêm
sửa
(
chữ cái
Latinh
)
litero
;
A
a
,
B
b
,
C
c
,
Ĉ
ĉ
,
D
d
,
E
e
,
F
f
,
G
g
,
Ĝ
ĝ
,
H
h
,
Ĥ
ĥ
,
I
i
,
J
j
,
Ĵ
ĵ
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
O
o
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Ŝ
ŝ
,
T
t
,
U
u
,
Ŭ
ŭ
,
V
v
,
Z
z