cà phê
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̤ː˨˩ fe˧˧ | kaː˧˧ fe˧˥ | kaː˨˩ fe˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˧ fe˧˥ | kaː˧˧ fe˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Có người Ethiopia cho rằng nó bắt nguồn từ Kaffa, một tỉnh thời cổ của Ethiopia, nơi được cho là nguồn của cà phê, nhưng từ nguyên này không chắc, vì nó không giải thích tại sao tiếng Ả Rập có từ قهوة (qahwa). Ngoài ra, qahwa chỉ chỉ đến thức uống. Loại khô, xay hay không, được gọi là بن (bunn) trong tiếng Ả Rập. Từ đó xuất từ buna, tức "cà phê" trong tiếng Amharic. Có nhiều nguồn cho rằng từ qahwa trong tiếng Ả Rập đã từng có nghĩa thức uống pha nào, nhất là rượu vang.
Danh từ
sửacà phê, cà-phê
- Cây trồng ở nhiều vùng Việt Nam, nhiều nhất là Tây Nguyên, thân nhỡ, cành có cạnh nâu đen, tròn, màu sám, lá hình trái xoan, mặt trên màu lục bóng, mặt dưới nhạt, hoa trắng, quả nạc, hạt rang xay pha để uống có vị thơm ngon
- trồng cà phê
- Hạt quả cà phê.
- mua vài lạng cà phê
- Đồ uống nóng hay lạnh làm bằng hột cà phê xay.
- kẹo cà phê
- pha cà phê uống
Dịch
sửa- cây
- Tiếng Ả Rập: بن (bun)
- Tiếng Anh: coffee
- Tiếng Ba Lan: kawowiec gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: árvore de café gc
- Tiếng Catalan: cafè gđ
- Tiếng Đan Mạch: kaffebusk gch, kaffetræ gt
- Tiếng Do Thái: קפה gđ (qafé)
- Tiếng Đức: Kaffeepflanze gc
- Tiếng Estonia: kohvipuu
- Tiếng Hà Lan: koffie gđ, koffieplant gđ
- Tiếng Kurd: qehwe gc, qawe gc
- Tiếng Nga: кофейное дерево (koféjnoe dérevo) gt
- Tiếng Nhật: コーヒーの木 (こーひーのき, kōhī no ki)
- Tiếng Pháp: caféier gđ
- Tiếng Séc: kávovník gđ
- Tiếng Slovak: kávovník gđ
- Tiếng Slovene: kavovec gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: cafeto gđ, café gđ
- Tiếng Thụy Điển: kaffebuske gch, kaffeträd gt
- Tiếng Tok Pisin: kopi
- Tiếng Ý: caffè gc
- hạt quả
- Tiếng Ả Rập: بن (bun)
- Tiếng Anh: coffee
- Tiếng Do Thái: פולי קפה gđ số nhiều (poléi qafé)
- Tiếng Hà Lan: koffie gđ, koffieboon gđ
- Tiếng Nga: кофе gđ (kófe)
- Tiếng Nhật: コーヒー豆 (kōhīmame)
- đồ uống
- Tiếng Ả Rập: قهوة gc (qáhwa)
- Tiếng Afrikaans: koffie
- Tiếng Amuzgo: kajwê
- Tiếng Anh: coffee
- Tiếng Ba Lan: kawa gc
- Tiếng Iceland: kaffi gt
- Tiếng Bồ Đào Nha: café gđ
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: caffe
- Tiếng Bosnia: kafa gc, kava gc, kahva gc
- Tiếng Bulgari: кафе gt (kafé)
- Tiếng Catalan: cafè gđ
- Tiếng Cherokee: ᎧᏫ (kawi)
- Tiếng Đan Mạch: kaffe gch
- Tiếng Do Thái: קפה gđ (qafé)
- Tiếng Đức: Kaffee gđ
- Tiếng Estonia: kohv
- Tiếng Gruzia: ყავა
- Tiếng Hà Lan: koffie gđ
- Tiếng Hungary: kávé
- Tiếng Hy Lạp: καφές gđ (kafés)
- Tiếng Ido: kafeo
- Tiếng Khmer: កាហ្វេ (kāfē)
- Tiếng Kurd: qehwe gc, qawe gc, قاوه
- Tiếng Latvia: kafija gc
- Tiếng Nahuatl: cafentzin
- Tiếng Nga: кофе gđ (kófe)
- Tiếng Nhật: 珈琲 (già bội), コーヒー (kōhī)
- Tiếng Occitan: cafè gđ
- Tiếng Ojibwe: makade-mashkikiwaaboo
- Tiếng Phần Lan: kahvi
- Tiếng Pháp: café gđ
- Tiếng Quan Thoại: 咖啡 (kāfēi, già phê)
- Tiếng Quảng Đông: 咖啡 (gaa3 fe1, già phê)
- Quốc tế ngữ: kafo
- Tiếng Rumani: cafeă gc
- Tiếng Séc: káva gc
- Tiếng Serbia:
- Tiếng Slovak: káva gc
- Tiếng Slovene: kava gc
- Tiếng Tây Ban Nha: café gđ, tinto gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: kahve
- Tiếng Thụy Điển: kaffe gt
- Tiếng Tok Pisin: kopi
- Tiếng Triều Tiên: 커피 (keopi)
- Tiếng Wales: coffi
- Tiếng Ý: caffè gđ