Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Phiên âm Hán–Việt
1.3.1
Phồn thể
1.4
Chữ Nôm
1.5
Từ tương tự
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fe
˧˧
fe
˧˥
fe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fe
˧˥
fe
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
rơi vào trạng thái mất tự chủ
Từ
tiếng Việt
,
fra:fée
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “phê”
啡
:
phỉ
,
phôi
,
phê
,
phi
𢱧
:
phê
錍
:
bề
,
ty
,
ti
,
phê
砒
:
tỳ
,
tì
,
phê
批
:
phê
鈚
:
phê
,
phi
鎞
:
bế
,
bề
,
tỳ
,
tì
,
phê
Phồn thể
批
:
phê
啡
:
phỉ
,
phê
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
啡
:
phê
,
phi
,
phôi
披
:
phơ
,
phê
,
phi
,
phai
,
phơi
砒
:
tỳ
,
tì
,
phê
批
:
phê
,
phe
,
phây
鈚
:
phê
非
:
phỉ
,
phê
,
phi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phè
phế
phe
phệ
Động từ
phê
Ghi
ý kiến
vào
đơn
của
cấp
dưới, hay vào
bài làm
,
bài
thi
.
Viết tắt
của
phê bình
Phê
và tự
phê
.
Rơi
vào
trạng thái
mất
tự chủ
khi đang
sử dụng
ma túy
hoặc một số
chất kích thích
khác.
Tham khảo
sửa
"
phê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)