Tiếng Lyngngam

sửa

Danh từ

sửa

kawa

  1. quạ.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kawa
/ka.wa/
kawa
/ka.wa/

kawa /ka.wa/

  1. (Thực vật học) Cây hồ tiêu rễ.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kawa
/ka.wa/
kawa
/ka.wa/

kawa gc /ka.wa/

  1. Rượu hồ tiêu, rượu cava.

Tham khảo

sửa