Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kawa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lyngngam
1.1
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Danh từ
2.4
Tham khảo
Tiếng Lyngngam
sửa
Danh từ
sửa
kawa
quạ
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.wa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
kawa
/ka.wa/
kawa
/ka.wa/
kawa
gđ
/ka.wa/
(
Thực vật học
)
Cây
hồ tiêu
rễ
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
kawa
/ka.wa/
kawa
/ka.wa/
kawa
gc
/ka.wa/
Rượu
hồ tiêu
,
rượu
cava
.
Tham khảo
sửa
"
kawa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)