Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кофе

  1. Cà phê, cafê.
    жареный кофе — cà phê rang
    чёрный кофе — cà phê đen
    кофе с молоком — cà phê sữa

Tham khảo

sửa